(11) Ngành phục vụ ăn uống|外食業分野(6) Hàng không|航空分野
Trending
Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn
[Tổng quan về tiếp khách] [Chế biến thức ăn và đồ uống] [Quản lý vệ sinh]
・参考:Tài liệu tham khảo về Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn
ベトナム語 Vietnamese (vi) |
![]() 衛生管理 Hygiene Controls Vệ sinh |