Thông tin về kỳ thi liên quan đến kỹ năng đặc định

Về kỳ thi
Để làm việc với tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định số 1, bạn phải đỗ kỳ thi tiếng Nhật và kỳ thi kỹ năng của từng lĩnh vực (những người đã hoàn thành tốt chương trình Thực tập kỹ năng số 2 không cần phải đỗ kỳ thi này. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực khác, bạn cần phải đỗ kỳ thi kỹ năng của lĩnh vực bạn muốn làm việc). Nếu dự thi thì bạn sẽ phải tốn phí.
Điểm cần chú ý
- Kế hoạch kỳ thi trên trang này được lập ra dựa vào thông tin trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi.
- Thông tin trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi có thể sẽ mới hơn thông tin được đăng tải trên trang này, vì vậy bạn đừng quên xác nhận trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi.
- Bạn cũng có thể truy cập trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi từ trang web “Thông tin về kỳ thi” của Bộ Tư pháp. (tiếng Nhật) (http://www.moj.go.jp/isa/policies/ssw/nyuukokukanri01_00135.html)
- Nếu bạn muốn tham dự kỳ thi, vui lòng xác nhận trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi và làm các thủ tục cần thiết.
Chung cho tất cả lĩnh vực
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Philippines | Ngày 13 – 19, 21, 22, 24, 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1, 2, 4 – 9, 11 – 18/10/2021 |
Campuchia | Ngày 11 – 16/9/2021 Ngày 11 – 14, 16 – 18/10/2021 |
Nepal | Ngày 13 – 15, 19, 21, 22, 26 – 28/9/2021 Ngày 1 – 5, 8, 10, 11, 17, 18/10/2021 |
Mông Cổ | Ngày 14, 15, 19, 21, 22, 28, 29/9/2021 Ngày 3, 5, 6, 8, 12, 13/10/2021 |
Indonesia | Ngày 16 – 18, 21, 22, 24 – 30/9/2021 Ngày 1 – 18/10/2021 |
Thái Lan | Ngày 12/9/2021 Ngày 2, 7/10/2021 |
Trong Nhật Bản | Ngày 11 – 19, 21, 22, 24 – 30/9/2021 Ngày 1 – 18/10/2021 |
Lĩnh vực chăm sóc điều dưỡng
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Philippines | Ngày 13 – 19, 21, 22, 24, 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1, 2, 4 – 9, 11 – 18/10/2021 |
Campuchia | Ngày 11 – 16/9/2021 Ngày 11 – 14, 16 – 18/10/2021 |
Nepal | Ngày 13 – 15, 19, 21, 22, 26 – 28/9/2021 Ngày 1 – 5, 8, 10, 11, 17, 18/10/2021 |
Mông Cổ | Ngày 14, 15, 19, 21, 22, 28, 29/9/2021 Ngày 3, 5, 6, 8, 12, 13/10/2021 |
Indonesia | Ngày 11, 13 – 18, 21, 22, 24, 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1 – 16, 18/10/2021 |
Thái Lan | Ngày 12/9/2021 Ngày 2, 7/10/2021 |
Trong Nhật Bản | Ngày 11 – 19, 21 – 30/9/2021 Ngày 1 – 31/10/2021 Ngày 1, 2, 4 – 22, 24 – 30/11/2021 |
Lĩnh vực vệ sinh tòa nhà
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 1, 2, 4, 8, 15 – 19/11/2021 |
3 ngành công nghiệp chế tạo (Lĩnh vực ngành vật liệu, lĩnh vực ngành chế tạo máy công nghiệp, lĩnh vực ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử)
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 24/9/2021 |
Lĩnh vực xây dựng
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 15/9/2021 Ngày 11, 13/10/2021 Ngày 25/11/2021 |
Lĩnh vực ngành công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
Lĩnh vực bảo dưỡng ô tô
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 11 – 19, 21 – 30/9/2021 Ngày 1 – 31/10/2021 Ngày 1, 2, 4 – 22, 24 – 30/11/2021 |
Lĩnh vực hàng không
Lĩnh vực dịch vụ lưu trú
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Trong Nhật Bản | Ngày 11/9/2021 Ngày 4, 5, 7 – 9, 11, 13/11/2021 |
Lĩnh vực nông nghiệp
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Philippines | Ngày 13 – 19, 21, 22, 24, 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1, 2, 4 – 9, 11 – 18/10/2021 |
Campuchia | Ngày 11 – 16/9/2021 Ngày 11 – 14, 16 – 18/10/2021 |
Nepal | Ngày 13 – 15, 19, 21, 22, 26 – 28/9/2021 Ngày 1 – 5, 8, 10, 11, 17, 18/10/2021 |
Mông Cổ | Ngày 14, 15, 19, 21, 22, 28, 29/9/2021 Ngày 3, 5, 6, 8, 12, 13/10/2021 |
Indonesia | Ngày 11, 13 – 18, 21, 22, 24, 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1 – 16, 18/10/2021 |
Thái Lan | Ngày 12/9/2021 Ngày 2, 7/10/2021 |
Trong Nhật Bản | Ngày 11 – 19, 21 – 30/9/2021 Ngày 1 – 31/10/2021 Ngày 1, 2, 4 – 22, 24 – 30/11/2021 |
Lĩnh vực ngư nghiệp
- Hướng dẫn về kỳ thi (tiếng Nhật)
- Đăng ký (Indonesia, Ngư nghiệp, Ngành nuôi trồng thủy sản)
- Đăng ký (Philippines, Ngành nuôi trồng thủy sản) (tiếng Nhật)
Lĩnh vực ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Philippines | Ngày 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1, 2, 4/10/2021 |
Indonesia | Ngày 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1 – 4/10/2021 |
Trong Nhật Bản | Ngày 14, 15, 18, 19, 21 – 23, 26 – 28/10/2021 |
Lĩnh vực ngành phục vụ ăn uống
Lịch thi
Quốc gia | Lịch |
---|---|
Philippines | Ngày 13 – 19, 21, 22, 24, 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1, 2, 4 – 9, 11 – 18/10/2021 |
Campuchia | Ngày 11 – 16/9/2021 Ngày 11 – 14, 16 – 18/10/2021 |
Nepal | Ngày 13 – 15, 19, 21, 22, 26 – 28/9/2021 Ngày 1 – 5, 8, 10, 11, 17, 18/10/2021 |
Indonesia | Ngày 11, 13 – 18, 21, 22, 24, 25, 27 – 30/9/2021 Ngày 1 – 16, 18/10/2021 |
Thái Lan | Ngày 12/9/2021 Ngày 2, 7/10/2021 |
Trong Nhật Bản | Ngày 14 – 16, 18 – 24, 26 – 28/10/2021 |
HỖ TRỢ TƯ VẤN VÀ ĐĂNG KÝ CHƯƠNG TRÌNH KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH (hotline: 0966 25 0003)